Có 1 kết quả:

不第 bù dì ㄅㄨˋ ㄉㄧˋ

1/1

bù dì ㄅㄨˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to fail the civil service examination (in imperial China)

Bình luận 0